Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sự sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰ʔ
˨˩
sa̰ːn
˧˩˧
ʂɨ̰
˨˨
ʂaːŋ
˧˩˨
ʂɨ
˨˩˨
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˨˨
ʂaːn
˧˩
ʂɨ̰
˨˨
ʂaːn
˧˩
ʂɨ̰
˨˨
ʂa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
sự sản
Của cải
gồm
động sản
và
bất động sản
.
Sự sản
của va có tới bạc triệu.
Tài sản, cơ nghiệp.
Tan tành
sự sản
.