sở nguyện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sə̰ː˧˩˧ ŋwiə̰ʔn˨˩ | ʂəː˧˩˨ ŋwiə̰ŋ˨˨ | ʂəː˨˩˦ ŋwiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˩ ŋwiən˨˨ | ʂəː˧˩ ŋwiə̰n˨˨ | ʂə̰ːʔ˧˩ ŋwiə̰n˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửasở nguyện
- Điều hằng mong muốn, nguyện vọng riêng.
- Đạt được sở nguyện.
Tham khảo
sửa- "sở nguyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)