Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sổng sểnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̰wŋ
˧˩˧
sə̰jŋ
˧˩˧
ʂəwŋ
˧˩˨
ʂen
˧˩˨
ʂəwŋ
˨˩˦
ʂəːn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəwŋ
˧˩
ʂeŋ
˧˩
ʂə̰ʔwŋ
˧˩
ʂḛʔŋ
˧˩
Định nghĩa
sửa
sổng sểnh
Lỏng lẻo
,
hững hờ
.
Để lồng gà
sổng sểnh
như thế thì sổng hết.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sổng sểnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)