Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sắm vai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sam
˧˥
vaːj
˧˧
ʂa̰m
˩˧
jaːj
˧˥
ʂam
˧˥
jaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂam
˩˩
vaːj
˧˥
ʂa̰m
˩˧
vaːj
˧˥˧
Động từ
sửa
sắm vai
Cũ
Đóng
vai
(trong phim, kịch).
Sắm vai
lí trưởng trong vở chèo.
Sắm vai
phụ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sắm vai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)