Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sẩy tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̰j
˧˩˧
taj
˧˧
ʂəj
˧˩˨
taj
˧˥
ʂəj
˨˩˦
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəj
˧˩
taj
˧˥
ʂə̰ʔj
˧˩
taj
˧˥˧
Động từ
sửa
sẩy tay
Lỡ
đánh
rơi
.
Sẩy tay
làm vỡ cả bộ ấm chén.
Tham khảo
sửa
"
sẩy tay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)