Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̤m˨˩ sə̰ʔp˨˩ʂəm˧˧ ʂə̰p˨˨ʂəm˨˩ ʂəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəm˧˧ ʂəp˨˨ʂəm˧˧ ʂə̰p˨˨

Định nghĩa sửa

sầm sập

  1. Nói mưa đổ nhanh xuống.
    Mưa rào sầm sập.

Dịch sửa

Tham khảo sửa