Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sầm sập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̤m
˨˩
sə̰ʔp
˨˩
ʂəm
˧˧
ʂə̰p
˨˨
ʂəm
˨˩
ʂəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəm
˧˧
ʂəp
˨˨
ʂəm
˧˧
ʂə̰p
˨˨
Định nghĩa
sửa
sầm sập
Nói
mưa
đổ
nhanh
xuống.
Mưa rào
sầm sập
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sầm sập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)