Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːŋ˧˩˧ xa̰ːj˧˩˧ʂaːŋ˧˩˨ kʰaːj˧˩˨ʂaːŋ˨˩˦ kʰaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˧˩ xaːj˧˩ʂa̰ːʔŋ˧˩ xa̰ːʔj˧˩

Định nghĩa sửa

sảng khải

  1. Sáng sủa, cao ráo.

Dịch sửa

Tham khảo sửa