Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːm˧˧ səːm˧˥ʂəːm˧˥ ʂə̰ːm˩˧ʂəːm˧˧ ʂəːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːm˧˥ ʂəːm˩˩ʂəːm˧˥˧ ʂə̰ːm˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

sơm sớm

  1. Sớm một chút.
    Đến sơm sớm kẻo mẹ mong.

Dịch sửa

Tham khảo sửa