sûrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửasûrement /syʁ.mɑ̃/
- An toàn.
- Qui va lentement va sûrement — đi thong thả thì an toàn
- Chắc chắn.
- Il sera sûrement arrivé avant nous — chắc chắn anh sẽ đến nơi trước chúng ta
- Sûrement pas — chắc chắn là không
Tham khảo
sửa- "sûrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)