Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít søvn søvnen
Số nhiều søvner søvnene

søvn

  1. Giấc ngủ.
    åtte timers søvn
    å falle i søvn — Thiếp ngủ.
    dyp søvn — Giấc ngủ say.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa