søvn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | søvn | søvnen |
Số nhiều | søvner | søvnene |
søvn gđ
- Giấc ngủ.
- åtte timers søvn
- å falle i søvn — Thiếp ngủ.
- dyp søvn — Giấc ngủ say.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) [[søvndyssende : [[]]Ru|]]Ru]] ngủ, làm buồn ngủ.
- (1) søvnforstyrrelse gđ: Sự bị phá giấc ngủ.
Tham khảo
sửa- "søvn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)