søskenbarn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | søskenbarn | sqiskenbarnet |
Số nhiều | sqiskenbarn | sqiskenbarna |
søskenbarn gđ
Tham khảo
sửa- "søskenbarn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | søskenbarn | sqiskenbarnet |
Số nhiều | sqiskenbarn | sqiskenbarna |
søskenbarn gđ