Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
søren
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Thán từ
sửa
søren
Tán
thán từ
dùng để
mắng
,
la
.
Søren! Jeg slo meg på kneet.
Tham khảo
sửa
"
søren
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)