sønnavind
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sønnavind | sønnavinden |
Số nhiều | sønnavinder | sønnavindene |
sønnavind gđ
Tham khảo sửa
- "sønnavind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sønnavind | sønnavinden |
Số nhiều | sønnavinder | sønnavindene |
sønnavind gđ