Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sønnavind sønnavinden
Số nhiều sønnavinder sønnavindene

sønnavind

  1. Gió nồm, gió Nam.
    Sønnavind gir ofte mildvær og regn.

Tham khảo

sửa