Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
søksmål
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
søksmål
søksmålet
Số nhiều
søksmål
søksmåla
,
søksmål ene
søksmål
gđ
Sự,
vụ
kiện
(về dân sự).
å gå til
søksmål
mot noen
— Kiện ai ra tòa.
Tham khảo
sửa
"
søksmål
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)