Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔm˧˥ sɛm˧˥ʂɔ̰m˩˧ ʂɛ̰m˩˧ʂɔm˧˥ ʂɛm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔm˩˩ ʂɛm˩˩ʂɔ̰m˩˧ ʂɛ̰m˩˧

Định nghĩa sửa

sóm sém

  1. Giàmóm.
    Mới có năm mươi tuổi mà đã sóm sém.

Dịch sửa

Tham khảo sửa