sévices
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.vis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sévices /se.vis/ |
sévices /se.vis/ |
sévices gđ /se.vis/
- (Số nhiều) Hành động hung bạo, hành động tàn nhẫn.
- Exercer des sévices sur ses enfants — tàn nhẫn đối với con
Tham khảo
sửa- "sévices", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)