Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sévices
/se.vis/
sévices
/se.vis/

sévices /se.vis/

  1. (Số nhiều) Hành động hung bạo, hành động tàn nhẫn.
    Exercer des sévices sur ses enfants — tàn nhẫn đối với con

Tham khảo

sửa