Xem thêm: serums Serums

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sérums ?

  1. Dạng số nhiều của sérum.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sérums  sn

  1. Dạng số nhiều của sérum.