Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sérums
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
serums
và
Serums
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/se.ʁɔm/
Danh từ
sửa
sérums
?
Dạng
số nhiều
của
sérum
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈseɾums/
[ˈse.ɾũms]
Vần:
-eɾums
Tách âm tiết:
sé‧rums
Danh từ
sửa
sérums
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
sérum
.