Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.ʁɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sérum
/se.ʁɔm/
sérums
/se.ʁɔm/

sérum /se.ʁɔm/

  1. (Sinh vật học) Huyết thanh.

Tham khảo

sửa