Xem thêm: Serums sérums

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

serums

  1. Dạng số nhiều của serum.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

serums

  1. Dạng số nhiều của serum.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /seˈɾums/ [seˈɾũms]
  • Vần: -ums
  • Tách âm tiết: se‧rums

Danh từ

sửa

serums

  1. Dạng số nhiều của serum.