Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
serums
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Serums
và
sérums
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Từ đảo chữ
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
serums
Dạng
số nhiều
của
serum
.
Từ đảo chữ
sửa
Musers
,
Musser
,
murses
,
musers
,
resums
Tiếng Hà Lan
sửa
Cách phát âm
sửa
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
serums
Dạng
số nhiều
của
serum
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/seˈɾums/
[seˈɾũms]
Vần:
-ums
Tách âm tiết:
se‧rums
Danh từ
sửa
serums
Dạng
số nhiều
của
serum
.