Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

sérier ngoại động từ /se.ʁje/

  1. Xếp thành loạt; chia loại.
    Sérier les questions pour les résoudre — chia loại vấn đề để giải quyết

Tham khảo sửa