Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sérier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.ʁje/
Ngoại động từ
sửa
sérier
ngoại động từ
/se.ʁje/
Xếp
thành
loạt
;
chia loại
.
Sérier
les questions pour les résoudre
— chia loại vấn đề để giải quyết
Tham khảo
sửa
"
sérier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)