Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sérail
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.ʁaj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sérail
/se.ʁaj/
sérail
/se.ʁaj/
sérail
gđ
/se.ʁaj/
(
Sử học
)
Cung điện
(vua Hồi).
(
Từ cũ nghĩa cũ
)
Hậu cung
.
Tham khảo
sửa
"
sérail
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)