sépulcral
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.pyl.kʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sépulcral /se.pyl.kʁal/ |
sépulcrales /se.pyl.kʁal/ |
Giống cái | sépulcrale /se.pyl.kʁal/ |
sépulcrales /se.pyl.kʁal/ |
sépulcral /se.pyl.kʁal/
- Tang tóc; ảo não.
- Figure sépulcrale — mặt ảo não
- (Từ cũ nghĩa cũ) (thuộc) mộ.
- voix sépulcral — tiếng ồ ồ
Tham khảo
sửa- "sépulcral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)