Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.pyl.kʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sépulcral
/se.pyl.kʁal/
sépulcrales
/se.pyl.kʁal/
Giống cái sépulcrale
/se.pyl.kʁal/
sépulcrales
/se.pyl.kʁal/

sépulcral /se.pyl.kʁal/

  1. Tang tóc; ảo não.
    Figure sépulcrale — mặt ảo não
  2. (Từ cũ nghĩa cũ) (thuộc) mộ.
    voix sépulcral — tiếng ồ ồ

Tham khảo

sửa