Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sénat
/se.na/
sénat
/se.na/

sénat /se.na/

  1. Thượng nghị viện.
  2. (Sử học) Viện nguyên lão (cổ La Mã).

Tham khảo sửa