Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.ne.ʃal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sénéchal
/se.ne.ʃal/
sénéchaux
/se.ne.ʃɔ/

sénéchal /se.ne.ʃal/

  1. (Sử học) Quan án (Pháp).

Tham khảo

sửa