séminal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.mi.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | séminal /se.mi.nal/ |
séminaux /se.mi.nɔ/ |
Giống cái | séminale /se.mi.nal/ |
séminales /se.mi.nal/ |
séminal /se.mi.nal/
- (Thuộc) Tinh (khí).
- Cellule séminale — tế bào tinh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hạt.
- Feuille séminale — lá (trong) hạt, lá mầm
Tham khảo
sửa- "séminal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)