Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.mi.nal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực séminal
/se.mi.nal/
séminaux
/se.mi.nɔ/
Giống cái séminale
/se.mi.nal/
séminales
/se.mi.nal/

séminal /se.mi.nal/

  1. (Thuộc) Tinh (khí).
    Cellule séminale — tế bào tinh
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hạt.
    Feuille séminale — lá (trong) hạt, lá mầm

Tham khảo

sửa