Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.lɛkt/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sélect
/se.lɛkt/
sélects
/se.lɛkt/
Giống cái sélecte
/se.lɛkt/
sélects
/se.lɛkt/

sélect /se.lɛkt/

  1. (Thân mật) Chọn lọc; lịch sự; tao nhã.
    Des réunions sélectes — những cuộc họp tao nhã

Tham khảo

sửa