sélénite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.le.nit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sélénite /se.le.nit/ |
sélénites /se.le.nit/ |
sélénite gc /se.le.nit/
- (Khoáng vật học) Selenit.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sélénite /se.le.nit/ |
sélénites /se.le.nit/ |
sélénite gđ /se.le.nit/
Tham khảo
sửa- "sélénite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)