séduction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.dyk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
séduction /se.dyk.sjɔ̃/ |
séductions /se.dyk.sjɔ̃/ |
séduction gc /se.dyk.sjɔ̃/
- Sự quyến rũ.
- La séduction des richesses — sự quyến rũ của tiền của
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm hư, sự mua chuộc.
- Séduction de témoins — sự mua chuộc nhân chứng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "séduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)