Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sécularité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
sécularité
gc
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Tình trạng
linh mục
ở họ đạo (không theo họ dòng tu).
Tham khảo
sửa
"
sécularité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)