Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
séchage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.ʃaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
séchage
/se.ʃaʒ/
séchage
/se.ʃaʒ/
séchage
gđ
/se.ʃaʒ/
Sự
phơi
khô
,
sự
sấy
khô
.
Sự
khô
.
Le
séchage
d’une peinture
— sự khô sơn
Tham khảo
sửa
"
séchage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)