Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sébile
/se.bil/
sébiles
/se.bil/

sébile gc /se.bil/

  1. Bát gỗ.
    tendre la sébile — ăn xin

Tham khảo

sửa