sève
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sève /sɛv/ |
sèves /sɛv/ |
sève gc /sɛv/
- (Thực vật học) Nhựa.
- Sève brute — nhựa nguyên
- Sève élaborée — nhựa luyện
- (Nghĩa bóng) Nhựa sống.
- Jeunesse pleine de sève — tuổi trẻ đầy nhựa sống
Tham khảo
sửa- "sève", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)