Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sève
/sɛv/
sèves
/sɛv/

sève gc /sɛv/

  1. (Thực vật học) Nhựa.
    Sève brute — nhựa nguyên
    Sève élaborée — nhựa luyện
  2. (Nghĩa bóng) Nhựa sống.
    Jeunesse pleine de sève — tuổi trẻ đầy nhựa sống

Tham khảo

sửa