Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
særskilt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
særskilt
gt
særskilt
Số nhiều
særskilte
Cấp
so sánh
—
cao
—
særskilt
Riêng biệt
, đặc
biệt
.
Denne saken behandles
særskilt
.
Hun er
særskilt
flink til å sy.
Tham khảo
sửa
"
særskilt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)