særlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | særlig |
gt | særlig | |
Số nhiều | særlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
særlig
- Đặc biệt, đặc thù.
- Det er ikke særlig kaldt i dag.
- I særlige tilfeller kan man få dispensasjon fra forbudet.
Tham khảo
sửa- "særlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)