Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
særdeles
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
særdeles
Hết sức
,
vô cùng
,
tột bực
,
tột
đỉnh.
en
særdeles
hyggelig mann
særdeles
uforskammet
særdeles
tilfredsstillende
— Tối ưu (điểm hạnh kiểm).
Tham khảo
sửa
"
særdeles
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)