Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc såkalt
gt såkalt
Số nhiều såkalte
Cấp so sánh
cao

såkalt

  1. Được gọi là, mệnh danh là, tự nhận là.
    den såkalte "strukturrasjonaliseringen"
      Han er såkalt fin.

Tham khảo

sửa