Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
såkalt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
såkalt
gt
såkalt
Số nhiều
såkalte
Cấp
so sánh
—
cao
—
såkalt
Được
gọi là
,
mệnh danh
là,
tự
nhận
là.
den
såkalte
"strukturrasjonaliseringen"
Han er
såkalt
fin.
Tham khảo
sửa
"
såkalt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)