Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sân cỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sən
˧˧
kɔ̰
˧˩˧
ʂəŋ
˧˥
kɔ
˧˩˨
ʂəŋ
˧˧
kɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂən
˧˥
kɔ
˧˩
ʂən
˧˥˧
kɔ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
sân cỏ
Nơi
tổ chức
bóng
đá.
Hôm đó
sân cỏ
còn đẫm nước mưa, thế mà các vận động viên vẫn chơi hăng hái.
Tham khảo
sửa
"
sân cỏ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)