Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sâm nhung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səm
˧˧
ɲuŋ
˧˧
ʂəm
˧˥
ɲuŋ
˧˥
ʂəm
˧˧
ɲuŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəm
˧˥
ɲuŋ
˧˥
ʂəm
˧˥˧
ɲuŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
sâm nhung
Sâm
và
nhung
,
hai
thứ
thuốc bổ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sâm nhung
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)