Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sán khí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːn
˧˥
xi
˧˥
ʂa̰ːŋ
˩˧
kʰḭ
˩˧
ʂaːŋ
˧˥
kʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːn
˩˩
xi
˩˩
ʂa̰ːn
˩˧
xḭ
˩˧
Định nghĩa
sửa
sán khí
Bệnh
viêm
hòn dái
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sán khí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)