Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rytme rytmen
Số nhiều rytmer rytmene

rytme

  1. Âm tiết, âm điệu. Nhịp, nhịp điệu.
    musikkens/hverdagens/setningens rytme

Tham khảo

sửa