Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rytme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
rytme
rytmen
Số nhiều
rytmer
rytmene
rytme
gđ
Âm
tiết
, âm điệu.
Nhịp
,
nhịp
điệu.
musikkens/hverdagens/setningens
rytme
Tham khảo
sửa
"
rytme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)