rythmique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁit.mik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rythmique /ʁit.mik/ |
rythmiques /ʁit.mik/ |
Giống cái | rythmique /ʁit.mik/ |
rythmiques /ʁit.mik/ |
rythmique /ʁit.mik/
- (Thuộc) Nhịp điệu.
- Schéma rythmique d’une strophe — sơ đồ nhịp điệu của một khổ thơ
- (Có) Nhịp điệu, nhịp nhàng.
- Gymnastique rythmique — thể dục nhịp điệu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rythmique /ʁit.mik/ |
rythmiques /ʁit.mik/ |
rythmique gc /ʁit.mik/
Tham khảo
sửa- "rythmique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)