Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rythmicien
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
rythmicien
gđ
Nhà
nhịp
điệu
học
.
Nhà thơ
khéo
vận dụng
nhịp
điệu.
Tham khảo
sửa
"
rythmicien
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)