rythme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁitm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rythme /ʁitm/ |
rythmes /ʁitm/ |
rythme gđ /ʁitm/
- Nhịp điệu, nhịp.
- Rythme poétique — nhịp điệu thơ
- Marquer le rythme — đánh nhịp
- Rythme cardiaque — nhịp tim
- Rythme d’impulsions — nhịp xung
- Le rythme précipité de la vie moderne — nhịp điệu dồn dập của cuộc sống hiện đại
Tham khảo
sửa- "rythme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)