Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rykte ryktet
Số nhiều rykter rykta, ryktene

rykte

  1. Tin đồn, lời đồn, dư luận.
    Det gikk rykte om at han hadde gjort underslag i firmaet.
    Ryktene svirrer. — Dư luận.
  2. Danh tiếng, sự nổi tiếng.
    Han har et meget godt rykte på seg.
    Skandalen har skadet hans gode navn og rykte.

Tham khảo

sửa