Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å rygge
Hiện tại chỉ ngôi rygger
Quá khứ rygga, rygget
Động tính từ quá khứ rygga, rygget
Động tính từ hiện tại

rygge

  1. Thụt lùi, lùi lại, de (xe).
    Han rygget tilbake av forskrekkelse.
    Hun rygget bilen inn på parkeringsplassen.

Tham khảo

sửa