Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rutet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
rutet
gt
rutet
Số nhiều
rutete
Cấp
so sánh
—
cao
—
rutet
Có ô
vuông
,
ca-
rô
.
en
rutet
jakke
et
rutet
tapet
Phương ngữ khác
sửa
rutete
Tham khảo
sửa
"
rutet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)