Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrəst.ˈpruːf/

Tính từ

sửa

rust-proof /ˈrəst.ˈpruːf/

  1. Không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loại).

Ngoại động từ

sửa

rust-proof ngoại động từ /ˈrəst.ˈpruːf/

  1. Xử lý (kim loại) để chống gỉ.

Tham khảo

sửa