rust-proof
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrəst.ˈpruːf/
Tính từ
sửarust-proof /ˈrəst.ˈpruːf/
Ngoại động từ
sửarust-proof ngoại động từ /ˈrəst.ˈpruːf/
Tham khảo
sửa- "rust-proof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rust-proof /ˈrəst.ˈpruːf/
rust-proof ngoại động từ /ˈrəst.ˈpruːf/