rundspørring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rundspørring | rundspørringa, rundspørringen |
Số nhiều | rundspørringer | rundspørringene |
rundspørring gđc
Tham khảo
sửa- "rundspørring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)