Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rundspørring rundspørringa, rundspørringen
Số nhiều rundspørringer rundspørringene

rundspørring gđc

  1. Sự dọ hỏi, phỏng vấn các nơi.
    Avisen holdt en rundspørring om folks mening om statsbudsjettet.

Tham khảo

sửa