Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
runding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
runding
rundingen
Số nhiều
rundinger
rundingene
runding
gđ
Hình tròn
,
vật
tròn
.
Han tegnet en
runding
for å merke av stedet.
Tham khảo
sửa
"
runding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)