Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrə.nə.ˌɡeɪt/

Danh từ

sửa

runagate /ˈrə.nə.ˌɡeɪt/

  1. Người trốn tránh.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng.

Tham khảo

sửa